| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | sành  noun
- glazed terra-cotta
- bát sành: glazed terra-cotta boul
verb
- be conversant with, be a connoisseur in
- sành đồ cổ: be a connoisseur in antiques
- sành ăn: be a connoisseur of food
|
|