Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sàn nhà
  2. sàn nhảy
  3. sàn sàn
  4. sàn sạn
  5. sàn sạt
  6. sàng
  7. sàng lọc
  8. sàng sảy
  9. sàng tuyển
  10. sành
  11. sành ăn
  12. sành điệu
  13. sành nghề
  14. sành sanh
  15. sành sỏi
  16. sào
  17. sào huyệt
  18. sào sạo

  19. sá bao

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sành

noun

  • glazed terra-cotta
    • bát sành: glazed terra-cotta boul

verb

  • be conversant with, be a connoisseur in
    • sành đồ cổ: be a connoisseur in antiques
    • sành ăn: be a connoisseur of food