Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sánh duyên
  2. sánh tày
  3. sánh vai
  4. sáo
  5. sáo đá
  6. sáo mép
  7. sáo mòn
  8. sáo ngữ
  9. sáo rỗng
  10. sáo sậu
  11. sáp
  12. sáp nhập
  13. sát
  14. sát cánh
  15. sát hạch
  16. sát hại
  17. sát hợp
  18. sát khí
  19. sát khuẩn
  20. sát nách

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sáo sậu

noun

  • black-necked grackle starling