Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sĩ khí
  2. sĩ lâm
  3. sĩ phu
  4. sĩ quan
  5. sĩ số
  6. sĩ tử
  7. sĩ tốt
  8. sĩ thứ
  9. séc
  10. sém
  11. sũng
  12. sét
  13. sê-ri
  14. sên
  15. sênh
  16. sênh tiền
  17. sêu
  18. sêu tết

  19. sì sì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sém

verb, adj

  • singed, burned, burnt

noun

  • layer of burned rice