Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sít sao
  2. sít sịt

  3. sòi
  4. sòm sọm
  5. sòn sòn
  6. sòng
  7. sòng bạc
  8. sòng phẳng
  9. sòng sọc
  10. sóc
  11. sóc bay
  12. sóc chuột
  13. sóc vọng
  14. sói
  15. sóm sém
  16. sóng
  17. sóng âm
  18. sóng đào
  19. sóng điện từ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sòng sọc

  • Flashing angry glares
    • Nổi giận, mắt long sòng sọc: To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
  • Bubling
    • Điếu kêu sòng sọc: the hookah emitted bubbling noises
    • xem sọc