Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sô cô la
  2. sô gai
  3. sô vanh
  4. sô-cô-la
  5. sô-vanh
  6. sôi
  7. sôi động
  8. sôi bụng
  9. sôi gan
  10. sôi kinh nấu sử
  11. sôi máu
  12. sôi nổi
  13. sôi ruột
  14. sôi sùng sục
  15. sôi sục
  16. sôi tiết
  17. sông
  18. sông đào
  19. sông băng
  20. sông cái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sôi kinh nấu sử

  • to bone up; to mug; to swot; to cram for an examination; to study very hard