Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sơ khoáng
  2. sơ kiến
  3. sơ lậu
  4. sơ lược
  5. sơ mi
  6. sơ ngộ
  7. sơ nhiễm
  8. sơ phạm
  9. sơ qua
  10. sơ sài
  11. sơ sót
  12. sơ sẩy
  13. sơ sịa
  14. sơ sinh
  15. sơ suất
  16. sơ sơ
  17. sơ tán
  18. sơ thảo
  19. sơ thẩm
  20. sơ tuyển

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sơ sài

  • Cursory, without care
    • Làm sơ sài: To do something without care
  • Sparse, spare
    • Gian phòng bày biện sơ sài: a sparsely furnished room
    • Bữa ăn sơ sài: A spare meal