Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sầy
  2. sẩm
  3. sẩm tối
  4. sẩn
  5. sẩy
  6. sẩy chân
  7. sẩy miệng
  8. sẩy tay
  9. sẩy thai
  10. sẩy vẩy
  11. sẫm
  12. sậm
  13. sậm màu
  14. sậm sựt
  15. sập
  16. sập sùi
  17. sập tiệm
  18. sật
  19. sậy
  20. sắc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sẩy vẩy

  • (thông tục) Take a lot of hard work
    • Còn sẩy vẩy mới xong: It'll take a lot of hard work before the work can be finished off