Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sắp xếp
  2. sắt
  3. sắt đá
  4. sắt cầm
  5. sắt son
  6. sắt tây
  7. sắt thép
  8. sắt vụn
  9. sằng sặc
  10. sặc
  11. sặc gạch
  12. sặc mùi
  13. sặc sỡ
  14. sặc sụa
  15. sặc tiết
  16. sặm
  17. sặm màu
  18. sặt
  19. sẹ
  20. sẹo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sặc

verb

  • to choke to reek of