Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sổ thu
  2. sổ thu chi
  3. sổ tiết kiệm
  4. sổ toẹt
  5. sổ vàng
  6. sổi
  7. sổng
  8. sổng mồm
  9. sổng miệng
  10. sổng sểnh
  11. sễ
  12. sỉ
  13. sỉ nhục
  14. sỉa
  15. sỉnh
  16. sị
  17. sịa
  18. sịch
  19. sịt
  20. sớ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sổng sểnh

  • Unwatched, left unattended
    • Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết: If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape