Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sỉa
  2. sỉnh
  3. sị
  4. sịa
  5. sịch
  6. sịt
  7. sớ
  8. sớ điệp
  9. sới
  10. sớm
  11. sớm chiều
  12. sớm hôm
  13. sớm khuya
  14. sớm mai
  15. sớm muộn
  16. sớm sủa
  17. sớm tối
  18. sớm trưa
  19. sớn sác
  20. sớt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sớm

adv, tính từ early

  • đi làm sớm: to go to work early soon
  • về sớm: be back soon