Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sếu
  2. sẵn
  3. sẵn có
  4. sẵn dịp
  5. sẵn lòng
  6. sẵn sàng
  7. sẵn tay
  8. sở
  9. sở đắc
  10. sở đoản
  11. sở cầu
  12. sở cậy
  13. sở cứ
  14. sở chỉ huy
  15. sở dĩ
  16. sở hụi
  17. sở hữu
  18. sở hữu trí tuệ
  19. sở khanh
  20. sở kiến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sở đoản

noun

  • weakness, weak point, foible