Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sữa hộp
  2. sữa ong chúa
  3. sữa tươi
  4. sững
  5. sững sờ
  6. sự
  7. sự đời
  8. sự cố
  9. sự kiện
  10. sự nghiệp
  11. sự tích
  12. sự thật
  13. sự thế
  14. sự thực
  15. sự thể
  16. sự vật
  17. sự việc
  18. sực nức
  19. sể
  20. sểnh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sự nghiệp

noun

  • work, cause, career
    • sự nghiệp của một đời người: the cause of one's whole life non-productive activity