Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sa đề
  2. sa đọa
  3. sa đoạ
  4. sa bàn
  5. sa bồi
  6. sa chân
  7. sa cơ
  8. sa cơ thất thế
  9. sa khoáng
  10. sa lầy
  11. sa lệch
  12. sa môn
  13. sa mù
  14. sa mạc
  15. sa ngã
  16. sa nhân
  17. sa sâm
  18. sa sút
  19. sa sả
  20. sa sầm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sa lầy

verb

  • to bog down
    • xe tải sa lầy ở đường bùn: tho lorry (got) bogged down on a muddy road