Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sa mạc
  2. sa ngã
  3. sa nhân
  4. sa sâm
  5. sa sút
  6. sa sả
  7. sa sầm
  8. sa sẩy
  9. sa thạch
  10. sa thải
  11. sa trùng
  12. sa trường
  13. sa-bô
  14. sai
  15. sai áp
  16. sai bảo
  17. sai biệt
  18. sai dị
  19. sai dịch
  20. sai hẹn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sa thải

verb

  • to dismiss, to sack
    • Anh ta bị sa thải rồi: He's been sacked has got sacked