Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. san
  2. san đàn
  3. san định
  4. san bằng
  5. san hô
  6. san nhuận
  7. san phẳng
  8. san sát
  9. san sẻ
  10. sang
  11. sang độc
  12. sang đoạt
  13. sang năm
  14. sang ngang
  15. sang sáng
  16. sang sảng
  17. sang số
  18. sang tay
  19. sang tên
  20. sang tiểu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

sang

verb

  • to cross
    • sang sông: to cross a river to come to
    • sang nhà tôi chơi: come to my place with me to hand over, to transfer

conj

  • on, into, on to, aside
    • chuyển sang vấn đề khác: to go on to another problem

adj

  • expensive, luxurious
    • quần áo sang: luxurious clothes
    • vé hạng sang