Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. sinh vật học
  2. sinh viên
  3. so
  4. so đũa
  5. so đọ
  6. so đo
  7. so bì
  8. so dây
  9. so kè
  10. so le
  11. so màu
  12. so sánh
  13. so với
  14. soàn soạt
  15. soái
  16. soái phủ
  17. soán đoạt
  18. soát
  19. soát vé
  20. soát xét

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

so le

adj

  • unequal, rough alternate
    • góc so le: alternate angle