Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tái hợp
  2. tái hồi
  3. tái hiện
  4. tái kiến
  5. tái lai
  6. tái lại
  7. tái lập
  8. tái mét
  9. tái mặt
  10. tái ngũ
  11. tái ngắt
  12. tái ngộ
  13. tái phát
  14. tái phạm
  15. tái sản xuất
  16. tái sinh
  17. tái tạo
  18. tái thẩm
  19. tái thế
  20. tái thiết

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tái ngũ

verb

  • to re-engage, to re-enlist