Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tán gẫu
  2. tán hươu tán vượn
  3. tán loạn
  4. tán phát
  5. tán phễu
  6. tán quang
  7. tán sắc
  8. tán tụng
  9. tán tỉnh
  10. tán thành
  11. tán thạch
  12. tán thưởng
  13. tán trợ
  14. tán xạ
  15. táng
  16. táng đởm
  17. tánh
  18. táo
  19. táo bón
  20. táo bạo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tán thành

verb

  • to agree to, to approve