Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tây vị
  2. tây y

  3. tã lót
  4. tãi

  5. tè tè
  6. tèm hem
  7. tèm lem
  8. tèn tẹt

  9. té ra
  10. té re
  11. téc-gan
  12. téc-mốt
  13. tém
  14. tũm
  15. tĩnh
  16. tĩnh đàn
  17. tĩnh điện

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tèn tẹt

  • be reduced, subside
  • collapse (of a balloon etc.)