Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tơ lòng
  2. tơ lụa
  3. tơ lơ mơ
  4. tơ mành
  5. tơ tình
  6. tơ tóc
  7. tơ tằm
  8. tơ tưởng
  9. tơ vương
  10. tơi
  11. tơi bời
  12. tơi tả


  13. tư ích
  14. tư ý
  15. tư đồ
  16. tư điền
  17. tư bôn
  18. tư bản

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tơi

danh từ

  • raincoat made of palm-leaves (áo tơi)

tính từ

  • tattered, ragged, in rags
  • scattered, become dispersed, break up