Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. túi xách
  2. túm
  3. túng
  4. túng bấn
  5. túng quẫn
  6. túng thế
  7. túng thiếu
  8. túp
  9. tút
  10. tạ
  11. tạ ân
  12. tạ bệnh
  13. tạ sự
  14. tạ tình
  15. tạ từ
  16. tạ thế
  17. tạc
  18. tạc đạn
  19. tạc dạ
  20. tạch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tạ

noun

  • quintal (100kg). weight
    • cử tạ: to lift weights. shot. dumb-bell

verb

  • to thank
    • tạ ơn ai: to thank someone. to beg pardon