Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tại ngoại
  2. tại ngoại hậu cứu
  3. tại sao
  4. tại tâm
  5. tại vì
  6. tại vị
  7. tạm
  8. tạm ứng
  9. tạm bợ
  10. tạm biệt
  11. tạm thời
  12. tạm trú
  13. tạm tuyển
  14. tạm ước
  15. tạng
  16. tạng phủ
  17. tạnh
  18. tạnh ráo
  19. tạnh trời
  20. tạo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tạm biệt

verb

  • to part, to say goodbye. goodbye, bye-bye, bye