Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tạp nhạp
  2. tạp phẩm
  3. tạp sử
  4. tạp tụng
  5. tạp thu
  6. tạp trở
  7. tạp vụ
  8. tạp văn
  9. tạp-dề
  10. tạt
  11. tạt tai
  12. tả
  13. tả đạo
  14. tả cảnh
  15. tả chân
  16. tả dực
  17. tả hữu
  18. tả khuynh
  19. tả ngạn
  20. tả phù hữu bật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tạt

verb

  • to drop in. to turn. to splash into. to lash against, to whip on (upon)