Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tạp sử
  2. tạp tụng
  3. tạp thu
  4. tạp trở
  5. tạp vụ
  6. tạp văn
  7. tạp-dề
  8. tạt
  9. tạt tai
  10. tả
  11. tả đạo
  12. tả cảnh
  13. tả chân
  14. tả dực
  15. tả hữu
  16. tả khuynh
  17. tả ngạn
  18. tả phù hữu bật
  19. tả thực
  20. tả tơi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tả

noun

  • cholera

verb

  • to describe, to picture
    • tả cảnh đẹp: to picture a landscape. to paste, to thresh. to crumble

adj

  • left, leftist