Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tập trung
  2. tập tước
  3. tật
  4. tật đố
  5. tật bệnh
  6. tật nguyền
  7. tật xấu
  8. tậu
  9. tắc
  10. tắc kè
  11. tắc nghẽn
  12. tắc tị
  13. tắc trách
  14. tắc xi
  15. tắc-te
  16. tắc-xi
  17. tắm
  18. tắm giặt
  19. tắm hơi
  20. tắm nắng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tắc kè

noun

  • gecko
    • tắc kè hoa (tắc kè bông): chameleon