Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tếch
  2. tếch toác
  3. tết
  4. tết âm lịch
  5. Tết dương lịch
  6. tết nhất
  7. Tết ta
  8. Tết tây
  9. tếu
  10. tởm
  11. tởm lợm
  12. tởn
  13. tề
  14. tề điệp
  15. tề chỉnh
  16. tề gia nội trợ
  17. tề tựu
  18. tềnh toàng
  19. tọa đàm
  20. tọa độ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tởm

tính từ

  • disgusting, distasteful, nauseous, loathing, shocking, loathe so much as to become nauseous