Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thánh sư
  2. thánh tích
  3. thánh thót
  4. thánh thất
  5. thánh thần
  6. thánh thi
  7. thánh thư
  8. thánh thượng
  9. thánh tướng
  10. tháo
  11. tháo chạy
  12. tháo dạ
  13. tháo dỡ
  14. tháo gỡ
  15. tháo khoán
  16. tháo lui
  17. tháo rời
  18. tháo tỏng
  19. tháo thân
  20. tháo vát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tháo

verb

  • to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away)