Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thù địch
  2. thù du
  3. thù ghét
  4. thù hằn
  5. thù hiềm
  6. thù lao
  7. thù lù
  8. thù oán
  9. thù tạc
  10. thù tiếp
  11. thù vặt
  12. thùa
  13. thùm thụp
  14. thùng
  15. thùng phân
  16. thùng rác
  17. thùng rỗng kêu to
  18. thùng thình
  19. thùng thùng
  20. thùng thư

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thù tiếp

động từ

  • to receive, receive company, be at home to visitors, hold a levee or reception