Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thạo
  2. thạo đời
  3. thạo tin
  4. thạp
  5. thả
  6. thả bè
  7. thả bộ
  8. thả cỏ
  9. thả cửa
  10. thả dù
  11. thả giàn
  12. thả giọng
  13. thả hổ về rừng
  14. thả lỏng
  15. thả mồi
  16. thả mồi bắt bóng
  17. thả nổi
  18. thả rong
  19. thả sức
  20. thải

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thả dù

verb

  • to drop by parachute, to parachute