Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thảm thê
  2. thảm thực vật
  3. thảm thiết
  4. thảm thương
  5. thảm trạng
  6. thản bạch
  7. thản nhiên
  8. thảng hoặc
  9. thảng thốt
  10. thảnh thơi
  11. thảo
  12. thảo am
  13. Thảo Điền
  14. Thảo Đường
  15. thảo đường
  16. thảo cầm viên
  17. thảo dã
  18. thảo hèn
  19. thảo hiền
  20. thảo lảo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thảnh thơi

adj

  • unoccupied, leisurely