Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thẩm duyệt
  2. thẩm mỹ
  3. thẩm mỹ học
  4. thẩm phán
  5. thẩm quyền
  6. thẩm sát
  7. thẩm tích
  8. thẩm thấu
  9. thẩm tra
  10. thẩm vấn
  11. thẩm xét
  12. thẩn thờ
  13. thẩn thơ
  14. thẩu
  15. thẫm
  16. thậm
  17. thậm cấp
  18. thậm chí
  19. thậm tệ
  20. thậm thà thậm thụt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thẩm vấn

verb

  • to interrogate, to question