Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thẳng băng
  2. thẳng cánh
  3. thẳng cẳng
  4. thẳng góc
  5. thẳng giấc
  6. thẳng hàng
  7. thẳng ruột ngựa
  8. thẳng tay
  9. thẳng tính
  10. thẳng thắn
  11. thẳng thừng
  12. thẳng thớm
  13. thẳng tuột
  14. thặng
  15. thặng dư
  16. thẹn
  17. thẹn mặt
  18. thẹn thùng
  19. thẹo
  20. thẹp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thẳng thắn

adj

  • straightforward