Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thẹo
  2. thẹp
  3. thẻ
  4. thẻ đỏ
  5. thẻ bài
  6. thẻ ngà
  7. thẻ nhớ
  8. thẻ vàng
  9. thẻo
  10. thế
  11. thế đại
  12. thế đạo
  13. thế đồ
  14. thế công
  15. thế cục
  16. thế cố
  17. thế chấp
  18. thế chiến
  19. thế gia
  20. thế gian

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thế

noun

  • position disposition, posture power, authoritative like that, such, so

verb

  • to replace, to substitute to mortgage