Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tha ma
  2. tha phương
  3. tha tội
  4. tha thứ
  5. tha thiết
  6. tha thướt
  7. thai
  8. thai bàn
  9. thai dựng
  10. thai nghén
  11. thai nhi
  12. thai sinh
  13. tham
  14. tham ô
  15. tham bác
  16. tham bát bỏ mâm
  17. tham biện
  18. tham công tiếc việc
  19. tham chính
  20. tham chiến

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thai nghén

adj

  • with child, pregnant conceiving, in gestation of