Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. than nâu
  2. than phiền
  3. than quả bàng
  4. than tàu
  5. than thở
  6. than van
  7. than vãn
  8. than xỉ
  9. than xương
  10. thang
  11. thang âm
  12. thang gác
  13. thang máy
  14. thang mây
  15. thang thang
  16. thanh
  17. Thanh Đồng
  18. thanh âm
  19. thanh đạm
  20. thanh đới

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thang

noun

  • ladder stepladder scale, range, gamut pack of medicinal herbs