Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Thanh Lưu
  2. thanh lương
  3. thanh lương trà
  4. thanh mai
  5. thanh manh
  6. thanh môn
  7. thanh mạc
  8. thanh mảnh
  9. thanh mẫu
  10. thanh minh
  11. thanh nữ
  12. thanh nghị
  13. thanh nhàn
  14. thanh nhã
  15. thanh nhạc
  16. thanh niên
  17. thanh phong
  18. thanh quản
  19. thanh quản học
  20. thanh sát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thanh minh

noun

  • grave visiting festival

verb

  • to explain away, to account for