Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thi thố
  2. thi thoại
  3. thi thoảng
  4. thi thư
  5. thi tuyển
  6. thi vị
  7. thi văn
  8. thia lia
  9. thiêm thiếp
  10. thiên
  11. thiên đàng
  12. thiên đô
  13. thiên đạo
  14. thiên đỉnh
  15. thiên địa
  16. thiên định
  17. thiên đường
  18. thiên bẩm
  19. thiên biến vạn hoá
  20. thiên binh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thiên

noun

  • section, part piece of (literature, poem, essay)

số từ

  • thousand

verb

  • to move

adj

  • inclined to, prone to