Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thiện xạ
  2. thiệp
  3. thiệt
  4. thiệt chiến
  5. thiệt hại
  6. thiệt mạng
  7. thiệt thà
  8. thiệt thân
  9. thiệt thòi
  10. thỉnh thoảng
  11. thin thít
  12. thinh
  13. thiu
  14. thiu người
  15. thiu thối
  16. thiu thiu
  17. tho
  18. thoa
  19. thoai thoải
  20. thoang thoáng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thỉnh thoảng

  • from time to time; sometimes; occasionally; now and then; now and again
    • Hồi ở đó thỉnh thoảng tôi có gặp anh ta : : I saw him at intervals during my stay