Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thi nhân
  2. thi phái
  3. thi pháp
  4. thi phú
  5. thi sĩ
  6. Thi Sơn
  7. thi tập
  8. thi tứ
  9. thi thánh
  10. thi thử
  11. thi thể
  12. thi thố
  13. thi thoại
  14. thi thoảng
  15. thi thư
  16. thi tuyển
  17. thi vị
  18. thi văn
  19. thia lia
  20. thiêm thiếp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thi thử

  • to take a mock exam; to have a practice test