Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. thiu thối
  2. thiu thiu
  3. tho
  4. thoa
  5. thoai thoải
  6. thoang thoáng
  7. thoang thoảng
  8. thoàn
  9. thoá mạ
  10. thoái
  11. thoái bộ
  12. thoái binh
  13. thoái chí
  14. thoái hóa
  15. thoái hôn
  16. thoái hoá
  17. thoái lui
  18. thoái ngũ
  19. thoái nhiệt
  20. thoái thác

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

thoái

động từ

  • to reject, not to accept
  • retire, withdraw, retreat
  • retrogress, regress, refuse, deny, decline