Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tiếp đón
  2. tiếp đầu ngữ
  3. tiếp điểm
  4. tiếp cây
  5. tiếp cận
  6. tiếp cứu
  7. tiếp chiến
  8. tiếp chuyện
  9. tiếp dẫn
  10. tiếp diễn
  11. tiếp giáp
  12. tiếp hạch
  13. tiếp khách
  14. tiếp kiến
  15. tiếp liên
  16. tiếp liền
  17. tiếp liệu
  18. tiếp máu
  19. tiếp nối
  20. tiếp nhận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

tiếp diễn

  • to go on; to continue
  • (ngữ pháp) continuous