Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. tràn
  2. tràn đầy
  3. tràn lan
  4. tràn ngập
  5. tràn trề
  6. tràng
  7. tràng giang đại hải
  8. tràng hạt
  9. tràng sinh
  10. trành
  11. trào
  12. trào lộng
  13. trào lưu
  14. trào phúng
  15. tràu
  16. trá
  17. trá bệnh
  18. trá hàng
  19. trá hình
  20. trác táng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trành

  • to evade
  • to avoid
  • to swerve
  • to keep of
  • to turn aside
  • to make away
  • to stay away (from)