Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trá hàng
  2. trá hình
  3. trác táng
  4. trác tuyệt
  5. trác việt
  6. trách
  7. trách bị
  8. trách cứ
  9. trách móc
  10. trách mắng
  11. trách nhiệm
  12. trách nhiệm hữu hạn
  13. trách phạt
  14. trách vấn
  15. trái
  16. trái đất
  17. trái cân
  18. trái cây
  19. trái cựa
  20. trái chủ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trách mắng

verb

  • to scold, to reprimand