Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trú binh
  2. trú chân
  3. trú dân
  4. trú dạ
  5. trú ngụ
  6. trú phòng
  7. trú quán
  8. trú quân
  9. trú sở
  10. trúc
  11. trúc đào
  12. trúc đổ
  13. trúc bâu
  14. Trúc Bạch
  15. trúc chỉ
  16. trúc lịch
  17. trúc mai
  18. trúc trắc
  19. trúm
  20. trúng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trúc

  • flute etc.
  • face downward
  • musical intrument in bamboo
  • small bamboo, invory bamboo, reed
  • overthrow, throw down (đánh rtúc)