Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trượt băng
  2. trượt giá
  3. trượt tuyết
  4. trượt vỏ chuối
  5. trước
  6. trước đây
  7. trước bạ
  8. trước hết
  9. trước khi
  10. trước kia
  11. trước lạ sau quen
  12. trước mắt
  13. trước mặt
  14. trước nay
  15. trước nhất
  16. trước sau
  17. trước sau như một
  18. trước tác
  19. trước tiên
  20. trướng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trước kia

  • formerly; once; in former days/times; in the past