Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. Trạm Lộ
  2. trạm xá
  3. trạng huống
  4. trạng mạo
  5. trạng ngữ
  6. trạng nguyên
  7. trạng sư
  8. trạng từ
  9. trạng thái
  10. trạnh
  11. trạy
  12. trả
  13. trả ân
  14. trả đũa
  15. trả bữa
  16. trả công
  17. trả góp
  18. trả giá
  19. trả hàng
  20. trả lãi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trạnh

  • mispronounce
  • large tortoise (con trạnh)