Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trả góp
  2. trả giá
  3. trả hàng
  4. trả lãi
  5. trả lại
  6. trả lời
  7. trả lễ
  8. trả miếng
  9. trả thù
  10. trả treo
  11. trải
  12. trải qua
  13. trảm
  14. trảm quyết
  15. trảng
  16. trảo nha
  17. trảu
  18. trảy
  19. trấn
  20. trấn an

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trả treo

  • to retort; to riposte; to answer somebody back; to talk back to somebody; to backtalk