Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trầm tĩnh
  2. trầm tích
  3. trầm trọng
  4. trầm trồ
  5. trầm tư
  6. trầm tư mặc tưởng
  7. trầm uất
  8. trần
  9. trần ai
  10. trần bì
  11. Trần Cảnh
  12. trần cấu
  13. trần duyên
  14. trần gian
  15. trần hủ
  16. trần hoàn
  17. trần lụy
  18. trần liệt
  19. trần mễ
  20. trần phàm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trần bì

danh từ

  • dried tangerine skin used for medicinal purpose