Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trận địa
  2. trận mạc
  3. trận pháp
  4. trận thế
  5. trận tiền
  6. trận tuyến
  7. trận vong
  8. trập
  9. trập trùng
  10. trật
  11. trật bánh
  12. trật khớp
  13. trật lất
  14. trật tự
  15. trật trệu
  16. trắc
  17. trắc ẩn
  18. trắc đạc
  19. trắc đồ
  20. trắc địa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trật

verb

  • to sprain to run off to miss, to fail