Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. trắt
  2. trằm
  3. trằn
  4. trằn trọc
  5. trặc
  6. trẹo
  7. trẹo hàm
  8. trẹo họng
  9. trẹo trọ
  10. trẹo xương
  11. trẹt
  12. trẹt lét
  13. trẻ
  14. trẻ con
  15. trẻ em
  16. trẻ già
  17. trẻ hoá
  18. trẻ măng
  19. trẻ người non dạ
  20. trẻ nhỏ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

trẹo xương

  • sprained